Có 3 kết quả:

地利 dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ地力 dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ玓瓅 dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

1/3

dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) favorable location
(2) in the right place
(3) productivity of land

dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) soil fertility
(2) land capability

dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màu ngọc sáng, ánh sáng của ngọc

Từ điển Trung-Anh

brilliance of pearls